TÊN THƯƠNG HIỆU
Bio‑Oil®
TÊN SẢN PHẨM VÀ KÍCH CỠ
Skincare Oil 25ml
Skincare Oil 60ml
Skincare Oil 125ml
Skincare Oil 200ml
CHỈ ĐỊNH
Sẹo Giúp cải thiện tình trạng bên ngoài của những vết sẹo mới và cũ. Vết rạn da Giúp cải thiện tình trạng bên ngoài của vết rạn da. Đồng thời, cải thiện độ đàn hồi của da, từ đó làm giảm khả năng hình thành vết rạn da. Da không đều màu Giúp cải thiện tình trạng bên ngoài của da không đều màu. Da bị lão hoá Giúp cải thiện tình trạng bên ngoài của vùng da bị lão hóa trên khuôn mặt và cơ thể. Da bị mất nước Giúp giảm khả năng gây mất độ ẩm và cải thiện tình trạng bên ngoài của làn da bị mất nước.
HÌNH THỨC SẢN PHẨM
Dầu màu cam / hồng.
CÔNG THỨC
Hỗn hợp dầu chuyên dụng với vitamin và chiết xuất từ thực vật.
THÀNH PHẦN
Paraffinum Liquidum, Triisononanoin, Cetearyl Ethylhexanoate, Isopropyl Myristate, Retinyl Palmitate, Helianthus Annuus Seed Oil, Tocopheryl Acetate, Anthemis Nobilis Flower Oil, Lavandula Angustifolia Oil, Rosmarinus Officinalis Leaf Oil, Calendula Officinalis Extract, Glycine Soja Oil, Bisabolol, Tocopherol, Parfum, Alpha-Isomethyl Ionone, Amyl Cinnamal, Benzyl Salicylate, Citronellol, Coumarin, Eugenol, Farnesol, Geraniol, Hydroxycitronellal, Limonene, Linalool, CI 26100.
CHẤT GÂY DỊ ỨNG
Có 11 chất gây dị ứng trong Bio‑Oil® Skincare Oil. Giống như hầu hết các chất gây dị ứng, các chất này sẽ có trong dầu thực vật và hương thơm. Các thành phần này là: Alpha-Isomethyl Ionone, Amyl Cinnamal, Benzyl Salicylate, Citronellol, Coumarin, Eugenol, Farnesol, Geraniol, Hydroxycitronellal, Limonene và Linalool.
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN
Bio‑Oil® Skincare Oil đã trải qua đánh giá an toàn bởi một chuyên gia độc chất học uy tín và được phân loại là an toàn khi sử dụng cho người lớn, gồm phụ nữ mang thai và cho con bú, cũng như cho trẻ em trên ba tuổi.
THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG TRÊN VẾT SẸO
Trung tâm thử nghiệm Viện nghiên cứu Da liễu Ứng dụng proDERM, Hamburg, Đức. Mục tiêu Để đánh giá tính hiệu quả của Bio‑Oil® Skincare Oil trong việc cải thiện tình trạng bên ngoài của sẹo. Mẫu Đối tượng: 36 người tham gia là nữ thuộc nhiều phân loại da Fitzpatrick khác nhau. Tuổi sẹo: mới hình thành đến 3 năm. Vị trí sẹo: bụng, chân, cánh tay, cổ, đầu gối, thân, thân trên. Độ tuổi người tham gia: 18–65. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu mã hóa đôi, ngẫu nhiên, và có đối chứng với nhóm dùng giả dược. Các đối tượng có sẹo gần giống nhau hoặc sẹo đủ lớn để có thể bôi cho mẫu nửa vết sẹo và để so sánh trên cùng đối tượng. Sản phẩm được dùng 2 lần mỗi ngày trong vòng 8 tuần; không cần mát xa thêm trên vị trí dùng thử. Việc bôi mẫu được thực hiện đều đặn dưới sự giám sát chặt chẽ. Đánh giá được thực hiện tại thời điểm bắt đầu, sau 2 tuần, 4 tuần và 8 tuần. Các thông số sẹo được đánh giá theo như qui định trong Thang điểm đánh giá sẹo của bệnh nhân và người đánh giá (POSAS). Kết quả Bio‑Oil® Skincare Oil có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng bên ngoài của sẹo. Kết quả thống kê cho thấy hiệu quả làm mờ sẹo rõ rệt chỉ sau 2 tuần (ngày thứ 15), trên 66% đối tượng. Sau 8 tuần (ngày thứ 57), 92% đối tượng cho thấy đã cải thiện, gần như gấp 3 lần so với thời điểm 2 tuần. Trong suốt quá trình nghiên cứu, thang điểm đánh giá sẹo (POSAS) liên tục cho thấy mức độ cải thiện.
NGHIÊN CỨU SẸO MỤN
Trung tâm thử nghiệm Khoa da liễu, Bệnh viện Tuyến đầu Đại học Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc. Mục tiêu Nghiên cứu thăm dò đánh giá hiệu quả của Bio‑Oil® Skincare Oil trong việc cải thiện tình trạng bên ngoài của sẹo mụn trên mặt của đối tượng là người Trung Quốc. Mẫu Đối tượng: 44 đối tượng người Trung Quốc với các vết sẹo mụn mới hình thành trên mặt (dưới 1 năm). Nhóm có tế bào điều trị bằng Bio‑Oil® Skincare Oil gồm 32 đối tượng và nhóm có tế bào không được điều trị gồm 12 đối tượng. Độ tuổi người tham gia: 14–30. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng và người đánh giá hoàn toàn không biết thông tin về đối tượng. Đối tượng trải qua một đợt đánh giá sơ bộ ban đầu và một đợt không dùng sản phẩm nào trong 1 tuần. Sản phẩm được dùng 2 lần mỗi ngày trong 10 tuần. Việc bôi mẫu được thực hiện đều đặn dưới sự giám sát chặt chẽ. Đánh giá được thực hiện ở thời điểm bắt đầu, 4 tuần, 8 tuần, và 10 tuần bao gồm các hoạt động sau: Người đánh giá cho điểm theo thang điểm sẹo toàn cầu (GSS), màu sắc/mức độ đỏ của sẹo mụn được đo bằng máy so màu, lượng bã nhờn được đo bằng máy đo độ nhờn và các chuyên gia da liễu đánh giá số lượng mụn nhọt và các khối sưng tấy. Các đối tượng cũng tự đánh giá trên bảng câu hỏi sau mỗi lần được kiểm tra. Kết quả Kết quả tốt nhất từ quá trình đánh giá lâm sàng chính là khả năng Bio‑Oil® Skincare Oil làm giảm tình trạng ban đỏ hoặc mẩn đỏ của các vết sẹo mụn trứng cá (phẳng), khiến tổng thể làn da trở nên sáng hơn. Kết quả của bảng câu hỏi tự đánh giá cho thấy hơn 84% đối tượng nhận thấy tình trạng chung của sẹo mụn được cải thiện và hơn 90% nhận thấy sự cải thiện về màu sắc của sẹo. Số lượng mụn và lượng bã nhờn đo được cho thấy Bio‑Oil® Skincare Oil không gây ra nhiều mụn hơn hay tăng tiết bã nhờn.
THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG VỀ VẾT RẠN DA
Trung tâm thử nghiệm Viện nghiên cứu Da liễu Ứng dụng proDERM, Hamburg, Đức. Mục tiêu Để đánh giá tính hiệu quả của Bio‑Oil® Skincare Oil trong việc cải thiện tình trạng bên ngoài của vết rạn da. Mẫu Đối tượng: 38 người tham gia là nữ thuộc nhiều phân loại da Fitzpatrick khác nhau. Nguyên nhân gây ra vết rạn da: nhiều nguyên nhân (sau khi mang thai, tăng cân hoặc phát triển vượt bậc ở tuổi vị thành niên). Vị trí vết rạn da: bụng, đùi và hông. Độ tuổi người tham gia: 18–65. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu mã hóa đôi, ngẫu nhiên, và có đối chứng với nhóm dùng giả dược. Các đối tượng có vết rạn da gần giống nhau hoặc vết rạn da đủ lớn để có thể bôi cho mẫu nửa vết rạn và so sánh trên cùng đối tượng. Sản phẩm được dùng 2 lần mỗi ngày trong vòng 8 tuần, không cần mát-xa thêm trên vị trí dùng thử. Việc bôi mẫu được thực hiện đều đặn dưới sự giám sát chặt chẽ. Đánh giá được thực hiện tại thời điểm bắt đầu, sau 2 tuần, 4 tuần và 8 tuần. Các thông số sẹo được đánh giá theo như qui định trong Thang điểm đánh giá sẹo của bệnh nhân và người đánh giá (POSAS). Kết quả Bio‑Oil® Skincare Oil có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng bên ngoài của vết rạn da. Kết quả thống kê cho thấy hiệu quả làm mờ sẹo rõ rệt chỉ sau 2 tuần (ngày thứ 15), trên 95% đối tượng. Sau 8 tuần (ngày thứ 57), 100% đối tượng cho thấy vết rạn đã được cải thiện, hơn gấp 2 lần so với thời điểm 2 tuần. Trong suốt quá trình nghiên cứu, thang điểm đánh giá sẹo (POSAS) liên tục cho thấy mức độ cải thiện.
THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG VỚI TÔNG DA KHÔNG ĐỀU MÀU
Trung tâm thử nghiệm Thomas J. Stephens & Associates, Inc., Texas, Mỹ. Mục tiêu Đánh giá hiệu quả của Bio‑Oil® Skincare Oil trong việc cải thiện tình trạng da không đều màu và tăng sắc tố da khi được sử dụng bởi phụ nữ có làn da bị hư tổn do ánh nắng (lão hoá ngoại sinh) ở mức độ nhẹ đến trung bình, ở mặt và cổ. Mẫu Đối tượng: 67 người tham gia là nữ thuộc nhiều phân loại da Fitzpatrick khác nhau với tình trạng da ở mặt và cổ bị hư tổn do ánh nắng được xác định lâm sàng từ mức nhẹ đến trung bình. Nhóm có tế bào điều trị bằng Bio‑Oil® Skincare Oil gồm 35 đối tượng và nhóm có tế bào không được điều trị gồm 32 đối tượng. Độ tuổi người tham gia: 30–70. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng và người đánh giá hoàn toàn không biết thông tin về đối tượng. Đối tượng trải qua một đợt đánh giá sơ bộ ban đầu và một đợt không dùng sản phẩm nào trong 1 tuần. Sản phẩm được dùng trên da mặt và cổ 2 lần mỗi ngày trong 12 tuần. Việc bôi mẫu được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ trong lần kiểm tra căn bản đầu tiên. Kiểm định lâm sàng được thực hiện ở thời điểm bắt đầu, 2 tuần, 4 tuần, 8 tuần, và 12 tuần. Đối tượng được đánh giá lâm sàng riêng trên da mặt và da cổ về tình trạng da không đều màu và tăng sắc tố da. Kết quả Bio‑Oil® Skincare Oil có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng da không đều màu và tăng sắc tố da ở da bị tổn thương do ánh nắng (lão hoá ngoại sinh). Kết quả thống kê cho thấy hiệu quả rõ rệt sau 4 tuần đối với các thông số trên da mặt và cổ. Sau 12 tuần, kết quả thống kê đối với người dùng Bio‑Oil® Skincare Oil cho thấy 86% đối tượng có cải thiện đáng kể ở vùng da không đều màu trên mặt, 71% đối tượng có cải thiện tình trạng tăng sắc tố da trên mặt, 69% đối tượng cải thiện tình trạng da không đều màu trên cổ và 60% đối tượng cải thiện tình trạng tăng sắc tố da trên cổ.
THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG TRÊN DA BỊ LÃO HÓA
Trung tâm thử nghiệm Thomas J. Stephens & Associates, Inc., Texas, Mỹ. Nghiên cứu số 1: Mặt và cổ Mục tiêu Đánh giá hiệu quả của Bio‑Oil® Skincare Oil khi được sử dụng bởi phụ nữ có da mặt và cổ bị tổn thương do ánh nắng (lão hoá ngoại sinh) ở mức độ nhẹ đến trung bình. Mẫu Đối tượng: 67 người tham gia là nữ thuộc nhiều phân loại da Fitzpatrick khác nhau với tình trạng da ở mặt và cổ bị hư tổn do ánh nắng được xác định lâm sàng từ mức nhẹ đến trung bình. Nhóm có tế bào điều trị bằng Bio‑Oil® Skincare Oil gồm 35 đối tượng và nhóm có tế bào không được điều trị gồm 32 đối tượng. Độ tuổi người tham gia: 30–70. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng và người đánh giá hoàn toàn không biết thông tin về đối tượng. Đối tượng trải qua một đợt đánh giá sơ bộ ban đầu và một đợt không dùng sản phẩm nào trong 1 tuần. Sản phẩm được dùng trên da mặt và cổ 2 lần mỗi ngày trong 12 tuần. Việc bôi mẫu được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ trong lần kiểm tra căn bản đầu tiên. Kiểm định lâm sàng được thực hiện ở thời điểm bắt đầu, 2 tuần, 4 tuần, 8 tuần, và 12 tuần. Đối tượng được đánh giá lâm sàng riêng trên mặt và trên cổ dựa trên các thông số hiệu quả sau: tổng thể bên ngoài, vết nhăn mờ, vết nhăn sâu, vết sạm da, da không đều màu, độ mềm/thô ráp quan sát được, độ mềm/thô ráp khi tiếp xúc, độ săn chắc da bên ngoài, và độ rạng rỡ (xỉn màu) của da. Kết quả Bio‑Oil® Skincare Oil có hiệu quả trong việc cải thiện dấu hiệu của da bị lão hóa do ánh nắng mặt trời (lão hoá ngoại sinh) ở vùng mặt và cổ. Kết quả thống kê cho thấy có hiệu quả lâm sàng rõ rệt sau 8 tuần đối với tất cả các thông số hiệu quả trên. Sau 12 tuần, 94% đối tượng với vùng da được bôi Bio‑Oil® Skincare Oil cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt tổng quan trên vùng da mặt và 80% đối tượng cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mặt tổng quan trên vùng da cổ. Nghiên cứu số 2: Cơ thể Mục tiêu Đánh giá hiệu quả của Bio‑Oil® Skincare Oil khi dùng trên vùng da dưới cổ, cẳng chân và cánh tay ở phụ nữ có da bị lão hóa do ánh nắng (lão hoá ngoại sinh) ở mức độ nhẹ đến trung bình. Mẫu Đối tượng: 67 người tham gia là nữ thuộc nhiều phân loại da Fitzpatrick khác nhau với tình trạng da ở mặt và cổ bị hư tổn do ánh nắng được xác định lâm sàng từ mức nhẹ đến trung bình. Nhóm có tế bào điều trị bằng Bio‑Oil® Skincare Oil gồm 35 đối tượng và nhóm có tế bào không được điều trị gồm 32 đối tượng. Độ tuổi người tham gia: 30–70. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu ngẫu nhiên, có đối chứng và người đánh giá hoàn toàn không biết thông tin về đối tượng. Đối tượng trải qua một đợt đánh giá sơ bộ ban đầu và một đợt không dùng sản phẩm nào trong 1 tuần. Sản phẩm được dùng trên vùng da dưới cổ, cẳng chân và cánh tay 2 lần mỗi ngày trong 12 tuần. Việc bôi mẫu được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ trong lần kiểm tra căn bản đầu tiên. Kiểm định lâm sàng được thực hiện ở thời điểm bắt đầu, 2 tuần, 4 tuần, 8 tuần, và 12 tuần. Đối tượng được đánh giá cho điểm lâm sàng riêng trên vùng da dưới cổ, cẳng chân và cánh tay dựa trên các thông số hiệu quả sau: tổng quan bên ngoài, vết nhăn gấp, độ khô/bong vảy, độ thô ráp/mềm mại quan sát được, và độ thô ráp/mềm mại khi tiếp xúc. Kết quả Bio‑Oil® Skincare Oil có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng da không đều màu ở vùng da trên cơ thể bị tổn thương do ánh nắng (lão hoá ngoại sinh). Kết quả thống kê cho thấy hiệu quả lâm sàng rõ rệt sau 4 tuần đối với tất cả các thông số hiệu quả trên. Sau 12 tuần, 89% đối tượng với vùng da được bôi Bio‑Oil® Skincare Oil cho thấy sự cải thiện tổng quát rõ rệt trên vùng da dưới cổ, cẳng chân và cánh tay.
THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG TRÊN DA BỊ MẤT NƯỚC
Trung tâm thử nghiệm Phòng thí nghiệm Quang-sinh của Đại học Y Nam Phi. Nghiên cứu số 1: Chức năng giữ ẩm và bảo vệ của lớp sừng Mục tiêu Đánh giá hiệu quả sau một lần sử dụng Bio‑Oil® Skincare Oil trong việc cải thiện chức năng bảo vệ và giữ ẩm của lớp sừng (SC). Mẫu Đối tượng: 40 người tham gia là nữ thuộc nhiều phân loại da Fitzpatrick khác nhau. Vị trí thử nghiệm: mẫu thử được thoa bên trong cẳng tay của tất cả các đối tượng. Phương pháp thử nghiệm Đầu tiên, đánh giá độ ẩm của da bằng máy đo độ ẩm là biện pháp đo chính, sau đó đánh giá chức năng bảo vệ bằng máy đo mức độ bay hơi nước. Những người tham gia rửa cẳng tay bằng xà phòng 2 giờ trước khi tiến hành đo các thông số để gây khô da. Tiến hành phép đo cơ bản bằng máy. Bio‑Oil® Skincare Oil và một mẫu dầu đối chứng được bôi lên các vùng da riêng biệt ở bên trong cẳng tay của tất cả các đối tượng. Tiến hành đo lại ngay sau khi bôi, sau khi bôi 2 tiếng, trước và sau khi lau sạch sản phẩm. Một vùng da đối chứng không được bôi cũng được đo cùng lúc tại các thời điểm trên. Kết quả Ngay sau khi bôi mẫu, cả 2 loại dầu đều làm giảm lượng nước mất qua da (TEWL) so với vùng da đối chứng không được bôi. Kết quả gia tăng điện dung ở da tại thời điểm 2 tiếng trước khi lau sạch cho thấy hiệu quả giữ ẩm tốt cho da của cả hai loại dầu. Tại thời điểm hai tiếng sau, sau khi lau sạch dầu khỏi bề mặt da, với Bio‑Oil® Skincare Oil, giá trị TEWL tiếp tục tăng lên so với dầu đối chứng, điều này cho thấy hơi ẩm thoát ra nhiều hơn, và do đó, da được dưỡng ẩm nhiều hơn. Nghiên cứu số 2: Tình trạng bên ngoài của da khô Mục tiêu Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng Bio‑Oil® Skincare Oil một ngày 2 lần trong việc dưỡng ẩm và giảm khô da. Mẫu Đối tượng: 25 người tham gia là phụ nữ châu Âu. Vị trí thử nghiệm: mẫu thử được thoa bên ngoài cẳng chân của tất cả các đối tượng. Phương pháp thử nghiệm Xà phòng được dùng để làm khô da trong vòng 7 ngày. Thoa Bio‑Oil® Skincare Oil và một mẫu dầu đối chứng 2 lần mỗi ngày. Việc đánh giá da được thực hiện ở ngày thứ 1 và thứ 3. Việc đánh giá ngoại quan được thực hiện bởi người đánh giá ngoại quan đã được đào tạo bằng cách sử dụng đèn phóng đại 2 lần. Một vùng da đối chứng không được bôi cũng được đánh giá cùng lúc tại các thời điểm trên. Kết quả Cả Bio‑Oil® Skincare Oil và mẫu dầu đối chứng đều giúp cải thiện tình trạng khô da so với vùng da đối chứng không được bôi. Vào ngày thứ 3, Bio‑Oil® Skincare Oil đạt được các thông số vượt trội. Những cải thiện đáng kể đối với tình trạng bên ngoài trên những vùng da được thoa Bio‑Oil® Skincare Oil xác nhận hiệu quả của loại dầu này trong việc giảm khô da.
THỬ NGHIỆM TRÊN DA NHẠY CẢM
Trung tâm thử nghiệm Complife Italia S.r.l, Ý. Mục tiêu Đánh giá khả năng gây kích ứng da của Bio‑Oil® Skincare Oil. Mẫu Đối tượng: 25 người tham gia; 19 nam và 6 nữ, tất cả đều có làn da nhạy cảm theo thử nghiệm châm chích với axit lactic. Độ tuổi người tham gia: 18–65. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu ngẫu nhiên và có đối chứng. Hai vùng được đánh giá: vùng được áp dụng đối chứng âm tính (nước khử khoáng) và vùng bôi Bio‑Oil® Skincare Oil. Các sản phẩm thử nghiệm được bôi lên mu bàn tay của người tham gia, trong 48 giờ bằng cách sử dụng miếng Finn Chamber®. Phản ứng ở da được đánh giá dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu, nhằm đánh giá sự kích ứng da nguyên phát sau 15 phút, 1 giờ và 24 giờ sau khi gỡ bỏ miếng dán. Phản ứng ở da được đánh giá theo thang điểm từ 0–4 (với 0 là không có ban đỏ, phù nề hoặc các loại kích ứng da khác và 4 là ban đỏ và phù nề nghiêm trọng, cho thấy xuất hiện da bị đỏ sẫm và sưng tấy lan rộng ra ngoài vùng bôi sản phẩm). Kết quả Không có đối tượng nào gặp phải bất kỳ phản ứng có hại nào đối với sản phẩm thử nghiệm, với điểm thị giác là 0 (không) được ghi cho tất cả các đối tượng ở mọi mốc thời gian. Khả năng dung nạp trên da của Bio‑Oil® Skincare Oil được coi là ''không gây kích ứng''.
THỬ NGHIỆM KHÔNG GÂY MỤN
Trung tâm thử nghiệm Complife Italia S.r.l, Ý. Mục tiêu Thử nghiệm xem Bio‑Oil® Skincare Oil có thể gây mụn cám và mụn trứng cá (mụn nhọt) hay không. Mẫu Đối tượng: 20 người tham gia; 14 nữ và 6 nam thuộc nhiều phân loại da Fitzpatrick khác nhau với làn da dễ bị mụn trứng cá. Độ tuổi người tham gia: 18–65. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu ngẫu nhiên và có đối chứng. Sản phẩm được bôi trên một miếng giấy lọc vào vùng lưng trên của người tham gia. Các miếng dán được giữ nguyên trong 48 đến 72 giờ, được gỡ ra và sử dụng lại. Tổng cộng có 12 miếng dán đã được sử dụng trong 4 tuần liên tiếp. Ba vùng được đánh giá bằng cách so sánh đối chứng âm tính (nước khử khoáng), sản phẩm thử nghiệm (Bio‑Oil® Skincare Oil) và đối chứng dương tính (cồn lanolin, một chất được biết đến với khả năng gây mụn). Phản ứng ở da được đánh giá lâm sàng dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu trong 15 phút sau khi gỡ từng miếng dán để so sánh sự xuất hiện của mụn trứng cá trước và sau mỗi lần bôi sản phẩm. Kết quả Bio‑Oil® Skincare Oil có kết quả là không gây mụn. Vùng được bôi Bio‑Oil® Skincare Oil cho thấy không có sự khác biệt đáng kể so với vùng đối chứng âm tính. Vùng da thoa mẫu đối chứng dương tính có gây mụn.
NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG THẨM THẤU
Trung tâm thử nghiệm Viện nghiên cứu Da liễu Ứng dụng proDERM, Hamburg, Đức. Nghiên cứu số 1: Chuyên viên đánh giá đã được đào tạo Mục tiêu Đánh giá khả năng thẩm thấu của Bio‑Oil® Skincare Oil sau khi thoa một lượng chuẩn lên da và chà xát. Mẫu Đối tượng: 22 chuyên viên đánh giá đã được đào tạo; 21 nữ và 1 nam. Vị trí thử nghiệm: mẫu thử được thoa bên trong cẳng tay của tất cả người đánh giá. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu mã hóa đôi sản phẩm, ngẫu nhiên, và có đối chứng. Bio‑Oil® Skincare Oil và mẫu đối chứng được bôi lên vùng da bên trong cẳng tay của những chuyên viên đánh giá. Các chuyên viên đánh giá bôi 100 vòng với tốc độ được định trước. Sau đó, họ sẽ đánh giá trên thang điểm 5 từ ‘thẩm thấu rất chậm’ cho đến ‘thấm thấu rất nhanh’. Máy đo độ nhờn được dùng để đánh giá lượng dầu trên da tại hai thời điểm; trước khi bôi mẫu và 2 phút sau khi bôi mẫu. Kết quả Phần lớn (77,3%) người đánh giá đã được đào tạo đánh giá mức độ thẩm thấu của Bio‑Oil® Skincare Oil trên da là ‘rất nhanh’ hoặc ‘nhanh’. Kết quả này được xác minh qua việc đo bằng máy đo độ nhờn với kết quả lần thứ hai cho thấy rằng lượng Bio‑Oil® Skincare Oil còn lại trên da thấp hơn rõ rệt so với mẫu dầu đối chứng. Nghiên cứu số 2: Bảng người dùng Mục tiêu Đánh giá khả năng thẩm thấu của Bio‑Oil® Skincare Oil sau khi thoa một lượng chuẩn lên da và chà xát. Mẫu Đối tượng: 100 người tham gia; 97 nữ và 3 nam. Vị trí thử nghiệm: thoa mẫu thử bên trong cẳng tay của tất cả những người tham gia. Phương pháp thử nghiệm Nghiên cứu mã hóa đôi sản phẩm, ngẫu nhiên, và có đối chứng. Bio‑Oil® Skincare Oil và mẫu đối chứng được bôi lên vùng da bên trong cẳng tay của những người tham gia. Những người tham gia chà xát sản phẩm thử trong vòng 1 phút. Sau đó họ sẽ đánh giá trên thang điểm 5 từ ''thẩm thấu rất chậm'' cho đến ''thấm thấu rất nhanh''. Kết quả Phần lớn (72%) người tham gia đã được đào tạo đánh giá mức độ thẩm thấu của Bio‑Oil® Skincare Oil trên da là ‘rất nhanh’ hoặc ‘nhanh’.
NGHIÊN CỨU MỨC ĐỘ KHÓA ẨM
Trung tâm thử nghiệm Được thử nghiệm bởi Giáo sư, Tiến sĩ J Wiechers tại Rigano Laboratories, Milan, Ý. Mục tiêu Đánh giá xem Bio‑Oil® Skincare Oil có thể hiện khả năng khóa ẩm tương tự như lớp màng sáp hay không. Lớp màng sáp được các nhà khoa học mỹ phẩm coi là ''tiêu chuẩn vàng'' trong dưỡng ẩm cho da vì mức độ khóa ẩm lý tưởng của nó. Phương pháp thử nghiệm Lượng nước cố định được cho vào trong các cốc thí nghiệm và đậy kín bằng một lớp màng bán thẩm thấu gọi là Vitro-Skin™, loại có tính chất tương tự tính chất bề mặt của da người. Một lượng tương đương của lớp màng sáp và Bio‑Oil® Skincare Oil được thoa lên lớp màng và tỉ lệ mất nước ở lọ được đo theo thời gian. Kết quả này được so sánh với tỉ lệ mất nước khi không thoa bất kỳ sản phẩm nào lên lớp màng này. Tỉ lệ trao đổi hơi nước đối với mỗi sản phẩm được tính và thể hiện theo đơn vị g/m²/h. Kết quả Bio‑Oil® Skincare Oil cho thấy mức độ khóa ẩm tương đương với lớp màng sáp, kết quả của Bio‑Oil là 23,5 và kết quả của lớp màng sáp là 27,2.
SỬ DỤNG
Cách sử dụng Nên mát xa Bio‑Oil® Skincare Oil theo chuyển động tròn trên mặt hoặc cơ thể cho đến khi thẩm thấu hoàn toàn. Nên sử dụng sản phẩm hai lần mỗi ngày, trong tối thiểu ba tháng. Không nên bôi Bio‑Oil® Skincare Oil lên vết thương hở hoặc vùng da bị trầy xước. Sản phẩm chỉ được sử dụng để bôi ngoài da. Sản phẩm sẽ an toàn khi sử dụng trên vết sẹo ngay khi lớp da bề mặt đã lành hoàn toàn. Kết quả sẽ khác nhau tùy từng người. Thời gian sử dụng Thử nghiệm lâm sàng của Bio‑Oil® Skincare Oil đã được thực hiện trong khoảng thời gian 8-12 tuần, cho phép đánh giá hiệu quả của sản phẩm theo thời gian. Phân tích thống kê cho thấy sự cải thiện đáng kể về bề ngoài của làn da chỉ sau hai tuần và sự cải thiện này được duy trì hoặc tăng lên trong suốt thời gian thử nghiệm. Sử dụng kết hợp với quy trình chăm sóc da Để đạt được khả năng thẩm thấu tối đa, nên sử dụng Bio‑Oil® Skincare Oil trên làn da đã được làm sạch. Trộn Bio‑Oil® Skincare Oil với các sản phẩm khác để đạt ‘hiệu quả tốt hơn'' có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của sản phẩm. Chỉ nên sử dụng kem dưỡng ẩm, kem chống nắng hoặc loại kem dưỡng da mặt khác sau khi Bio‑Oil® Skincare Oil đã được thẩm thấu hết vào da. Để sử dụng toàn thân, sử dụng Bio‑Oil® Skincare Oil sau khi tắm vòi sen hoặc tắm bồn. Sử dụng trong thời kỳ mang thai Tình trạng rạn da khi mang thai có thể xuất hiện bất cứ vùng nào trên cơ thể, nhưng thường xuất hiện ở vùng bụng, đùi, hông, lưng dưới, mông và ngực. Để giúp ngăn ngừa sự hình thành các vết rạn da khi mang thai, Bio‑Oil® Skincare Oil nên được bôi lên các khu vực này hai lần một ngày, từ khi bắt đầu kỳ ba tháng đầu tiên cho đến sau khi sinh. Sử dụng thường xuyên Bio‑Oil® Skincare Oil cũng giúp giảm ngứa và mất nước cho da do viêm ngứa nặng. Sản phẩm cũng có thể được sử dụng cho làn da không đều màu do sự dao động nội tiết tố diễn ra trong thai kỳ. Vitamin A và thai kỳ Phụ nữ thường được khuyến cáo hạn chế bổ sung các chất dinh dưỡng chứa vitamin A khi mang thai và do đó có thể lo ngại khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa vitamin A. Bất kỳ chất nào bôi lên da sẽ chỉ gây hại nếu nó ở mức cao hơn ngưỡng độc hại. Vì làn da tạo ra một hàng rào vững chãi cho sự xâm nhập nên chỉ một phần vitamin A bôi trên da mới thâm nhập vào cơ thể. Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng (SCCS) của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá vitamin A và các este của vitamin A khi được sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Ý kiến của SCCS cho rằng việc sử dụng vitamin A trong kem dưỡng thể, với nồng độ tối đa 0,05% tương đương retinol, là an toàn. Vitamin A có trong công thức của Bio‑Oil® Skincare Oil ở mức thấp hơn rất nhiều so với nồng độ tối đa cho phép đối với sữa dưỡng thể và có thể được sử dụng an toàn trong suốt thai kỳ. Bằng cách bổ sung vitamin A ở mức thấp, Bio‑Oil® Skincare Oil cung cấp cho phụ nữ mang thai những lợi ích của vitamin A mà không có bất kỳ rủi ro an toàn nào. Dầu hương thảo và thai kỳ Dầu hương thảo ở nồng độ cao đã được phát hiện là một chất điều kinh, nghĩa là nó có khả năng kích thích kinh nguyệt và có thể gây chuyển dạ sớm. Đây là lý do tại sao các nhà trị liệu bằng hương thơm và thảo dược sử dụng dầu hương thảo ở nồng độ cao khuyến cáo không nên sử dụng loại này khi mang thai. Tuy nhiên, nồng độ dầu hương thảo trong Bio‑Oil® Skincare Oil rất thấp nên sẽ an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai. Sử dụng khi đang cho con bú Bio‑Oil® Skincare Oil sẽ an toàn khi sử dụng trên cơ thể trong thời kỳ cho con bú, nhưng nên tránh bôi lên nhũ hoa. Mặc dù có thể không có tác dụng gây hại nhưng trẻ nhỏ rất nhạy cảm và không nên nuốt phải Bio‑Oil® Skincare Oil, ngay cả với một lượng rất nhỏ. Sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ em Tính an toàn của việc sử dụng Bio‑Oil® Skincare Oil cho trẻ em dưới ba tuổi chưa được đánh giá. Trong vài năm đầu sau sinh, nhiều thay đổi diễn ra trên cơ thể người, bao gồm cả sự phát triển của hệ thống miễn dịch. Do đó, khuyến cáo chỉ nên sử dụng cho trẻ em từ ba tuổi trở lên. Nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm cho trẻ em và không nên sử dụng gần mắt hoặc miệng. Sử dụng dưới ánh nắng mặt trời Các thử nghiệm được thực hiện trên Bio‑Oil® Skincare Oil cho thấy sản phẩm không gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng cháy nắng. Do đó, sản phẩm sẽ an toàn khi sử dụng dưới ánh nắng mặt trời, tuy nhiên sản phẩm không có khả năng bảo vệ chống lại tác hại của tia UVA và UVB của mặt trời và do đó điều quan trọng là sử dụng sản phẩm kết hợp với kem chống nắng phổ rộng có hệ số chống nắng (SPF) ít nhất là 30. Sử dụng trên hoặc gần màng niêm mạc Bio‑Oil® Skincare Oil đã được phân loại là an toàn cho tất cả các mục đích sử dụng, ngoại trừ tiếp xúc với màng niêm mạc. Sử dụng kết hợp với xạ trị hoặc hóa trị Mặc dù Bio‑Oil® Skincare Oil không chứa bất kỳ thành phần nào có thể hấp thụ bức xạ nhưng những người đang điều trị bằng xạ trị hoặc hóa trị nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. Sử dụng kết hợp với các sản phẩm dược phẩm Bio‑Oil® Skincare Oil là một sản phẩm mỹ phẩm. Để được tư vấn về việc sử dụng sản phẩm kết hợp với việc sử dụng đồng thời các sản phẩm dược phẩm, tốt nhất là nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Sử dụng trên da nhạy cảm Bio‑Oil® Skincare Oil có thể được sử dụng trên da nhạy cảm. Trong một nghiên cứu về tính kích ứng da được thực hiện trên 25 người tham gia ở độ tuổi 18–65 có làn da nhạy cảm, không có đối tượng nào gặp phải bất kỳ phản ứng có hại nào đối với công thức. Sử dụng trên da dầu Bio‑Oil® Skincare Oil có thể được sử dụng trên da dầu. Trong một thử nghiệm được tiến hành trên 20 người tham gia ở độ tuổi 18–65 có làn da dễ bị mụn trứng cá, Bio‑Oil® Skincare Oil có kết quả là không gây mụn. Sử dụng cho da dễ nổi mụn Bio‑Oil® Skincare Oil có thể được sử dụng trên da dễ nổi mụn. Trong một thử nghiệm được tiến hành trên 20 người tham gia ở độ tuổi 18–65 có làn da dễ bị mụn trứng cá, Bio‑Oil® Skincare Oil có kết quả là không gây mụn. Trong một nghiên cứu về sẹo mụn được thực hiện trên 44 đối tượng trong độ tuổi 14-30 với sẹo mụn mới hình thành trên mặt; số lượng mụn và lượng bã nhờn đo được cho thấy Bio‑Oil® Skincare Oil không gây ra nhiều mụn hơn hay tăng tiết bã nhờn. Những người bị mụn trứng cá nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Bio‑Oil® Skincare Oil.
HÌNH THÀNH SẸO
Sẹo là sự phát triển của collagen mới hình thành trong quá trình chữa lành tự nhiên sau khi da bị tổn thương. Collagen được tạo thành từ các protein tự nhiên giúp tạo nên thành phần chính của mô liên kết của cơ thể. Khi vết thương xuất hiện trên da, cơ thể sẽ phản ứng nhanh nhất để sửa chữa vùng bị ảnh hưởng, tập trung vào yếu tố sống còn hơn là chữa lành hoàn hảo. Sự sản xuất quá mức và nhanh chóng của collagen nhằm đáp ứng với vết thương chính là nguyên nhân gây ra sẹo. Mặc dù vết sẹo sẽ trải qua nhiều thay đổi khi trưởng thành nhưng nó sẽ không bao giờ đạt được độ chắc khỏe bình thường của vùng da xung quanh. Các nang lông và tuyến mồ hôi tại vị trí sẹo sẽ không mọc lại. Sự hình thành sẹo có 4 giai đoạn sau: Giai đoạn cầm máu Quá trình này bắt đầu ngay sau khi xuất hiện vết thương và kéo dài trong vài giờ, khi vùng bị thương cố gắng khôi phục lại trạng thái bình thường bằng cách co mạch máu để kiểm soát chảy máu. Các tế bào bị thương đồng thời giải phóng một lượng protein nhất định để kích hoạt quá trình đông máu, từ đó bịt kín các mạch bị tổn thương và giảm mất máu. Giai đoạn viêm Vết đỏ và sưng tấy xuất hiện trong khoảng thời gian ba hoặc bốn ngày sau vết thương ban đầu là dấu hiệu rõ ràng của phản ứng miễn dịch. Các tế bào bạch cầu giải phóng các hóa chất để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn khỏi vết thương. Giai đoạn tăng sinh Giai đoạn này bắt đầu vào khoảng ngày thứ ba và kéo dài trong khoảng ba tuần. Ba quá trình khác nhau xảy ra đồng thời trong giai đoạn này để khép miệng và băng vết thương: Tạo hạt: nguyên bào sợi (tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp collagen) tăng sinh tại vị trí vết thương để nhanh chóng tạo ra collagen để lấp đầy vết thương. Biểu mô hóa: một lớp da được hình thành để che vết thương. Co thắt vết thương: vết thương được kéo lại gần với nhau nhằm giảm thiểu khả năng gây khiếm khuyết. Giai đoạn tái tạo Giai đoạn “tái tạo” này bắt đầu sau khoảng ba tuần và có thể kéo dài đến hai năm tùy thuộc vào kích thước và độ sâu của vết thương. Trong suốt thời gian này, collagen tiếp tục được tạo ra khi các sợi được sắp xếp lại theo áp lực đặt lên vùng tổn thương, quyết định tính chất cuối cùng của vết sẹo. Mặc dù vết sẹo bao phủ và bảo vệ vị trí vết thương nhưng nó có thể dễ dàng bị phá vỡ. Mô sẹo thường thể hiện 70% độ bền kéo của da bình thường.
CÁC LOẠI SẸO
Do mỗi cá nhân có khả năng làm lành vết thương khác nhau nên hình dạng cuối cùng của vết sẹo sẽ khác nhau tùy theo cơ địa mỗi người. Các yếu tố như loại da, vị trí vết sẹo, loại vết thương, tuổi tác và thậm chí cả tình trạng dinh dưỡng sẽ đóng vai trò quyết định vết sẹo sẽ trông như thế nào. Các loại sẹo có thể được phân chia như sau: Sẹo thường gặp Những vết sẹo này ban đầu có vẻ bị viêm và sẫm màu nhưng trở nên phẳng hơn và ít được chú ý hơn theo thời gian, dẫn đến sẹo dạng nếp nhăn. Sẹo lõm Những vết sẹo này gây ra vết lõm hoặc chìm xuống dưới bề mặt da. Ví dụ như sẹo do mụn trứng cá hoặc thủy đậu. Sẹo phì đại Những vết sẹo này nổi lên trên bề mặt da. Chúng mang đặc trưng của lượng collagen quá mức nhưng luôn nằm trong ranh giới của vết thương ban đầu. Sẹo lồi Không nên nhầm lẫn sẹo lồi với sẹo phì đại. Mặc dù chúng cũng là những vết sẹo nổi lên nhưng sẹo lồi có đặc điểm là chúng lan rộng ra ngoài ranh giới của vết thương ban đầu. Chúng có thể tiếp tục phát triển theo thời gian và thường tái phát sau khi cắt bỏ. Sẹo co rút Sẹo co rút xảy ra khi da bị căng vĩnh viễn. Loại sẹo này thường hình thành khi vết sẹo đi qua các khớp hoặc nếp nhăn trên da, ngay tại các vị trí nhạy cảm. Mô sẹo có khả năng chống căng và có thể ức chế chuyển động bình thường. Sẹo co rút thường xảy ra sau chấn thương bỏng. Vết rạn da (rạn da) Vết rạn da xảy ra trong thời kỳ cân nặng thay đổi nhanh chóng (ví dụ: giai đoạn phát triển ở tuổi thiếu niên, mang thai) khi cơ thể căng ra nhanh hơn lớp da bao phủ, gây ra các vết rách bên trong mô da. Khi những vết rách này tự lành lại, chúng sẽ tạo thành những vết sẹo được gọi là vết rạn da.
HÌNH THÀNH VẾT RẠN DA
Về mặt y học, vết rạn da hay vết rạn chỉ đơn giản là một dạng sẹo khác, tuy nhiên, hầu hết mọi người nhìn nhận chúng khác với sẹo. Vết rạn là những đường trên da phát triển trong thời kỳ da phát triển nhanh chóng, ví dụ như ở phụ nữ mang thai, người tập thể hình và thanh thiếu niên trong thời kỳ phát triển vượt trội. Nguyên nhân cũng đúng như tên gọi của chúng, bị kéo giãn. Những người có làn da sáng hơn có xu hướng phát triển các vết rạn da màu hồng, còn những người có làn da sẫm màu hơn thường có các vết rạn nhạt hơn vùng da xung quanh. Da có tính đàn hồi tự nhiên. Độ đàn hồi này được cung cấp bởi collagen và elastin ở lớp hạ bì, nằm dưới mô da. Collagen được tạo thành từ một nhóm protein tự nhiên và là thành phần chính của mô liên kết trong cơ thể. Elastin, cũng được tạo thành từ các protein tự nhiên, cũng được tìm thấy trong mô liên kết và mang lại đặc tính đàn hồi của mô. Mô liên kết này cho phép lớp hạ bì thích ứng với chuyển động liên tục của cơ thể bằng cách giãn nở và co lại, nhưng trong thời kỳ tăng cân nhanh, các mô có thể không có đủ thời gian để điều chỉnh, gây ra các vết rách bên trong mô da. Khi những vết rách này tự lành lại, chúng sẽ tạo thành những vết sẹo mà chúng ta gọi là vết rạn da. Một hình ảnh liên hệ chính là một lò xo được kéo giãn. Nếu bạn kéo căng một lò xo trong một phạm vi nhất định, được gọi là giới hạn đàn hồi tự nhiên của lò xo, thì lò xo sẽ co lại về kích thước ban đầu nhiều lần. Tuy nhiên, nếu bạn kéo căng lò xo quá mức giới hạn đàn hồi tự nhiên của nó, nó sẽ bị kéo căng vĩnh viễn và sẽ không thể đàn hồi trở lại kích thước ban đầu. Mặc dù rạn da không phải là một tình trạng y tế nghiêm trọng nhưng chúng có thể gây ức chế về tinh thần cho những người mắc phải. Khả năng gây ra rạn da sẽ khác nhau tùy theo loại da, độ tuổi, di truyền, chế độ ăn uống và độ ẩm của da. Các giai đoạn hình thành vết rạn da như sau: Giai đoạn một Các vết rạn da sớm xuất hiện màu nhạt và cũng có thể gây ngứa. Vùng da xung quanh vết rạn da cũng có vẻ ‘phẳng’ và ‘mỏng’. Giai đoạn hai Dần dần, các vết rạn sẽ to dần về chiều dài và chiều rộng, trở nên đậm màu và rõ rệt hơn. Giai đoạn ba Một khi các vết rạn da đã rõ rệt và da không còn bị căng nữa thì chúng sẽ bắt đầu mờ dần và trở nên nhạt đi. Chúng cũng có thể hơi lõm xuống và có hình dạng hoặc chiều dài không đồng đều.
HÌNH THÀNH VẾT RẠN DA KHI TRONG THAI KỲ
Người ta ước tính có khoảng 50% đến 90% phụ nữ mang thai dễ bị rạn da. Các vết rạn da có thể phát triển ở bụng, đùi, hông, lưng dưới, mông và ngực – những vùng da bị căng ra nhiều nhất khi cơ thể thay đổi trong quá trình mang thai. Mặc dù chúng có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên cơ thể, nhưng chúng thường xuất hiện ở những nơi tích trữ một lượng lớn chất béo. Trong khi các vết rạn da thường xuất hiện rõ ràng trong ba tháng cuối của thai kỳ (khoảng tháng thứ sáu hoặc thứ bảy), một số phụ nữ bắt đầu thấy các vết rạn hình thành trong ba tháng đầu của thai kỳ. Các vết rạn da khi mang thai cũng có thể là kết quả của quá trình làn da chuẩn bị cho quá trình sinh nở do nồng độ hormone tăng lên. Những hormone này hút nhiều nước hơn vào da, giúp nới lỏng liên kết giữa các sợi collagen. Quá trình này khiến da dễ bị nứt hơn do bị kéo căng và hình thành nên các vết rạn da. Khả năng xuất hiện vết rạn da tùy thuộc vào loại da, chủng tộc, độ tuổi, di truyền, chế độ ăn và độ ẩm trên da.
SẢN XUẤT
Việc sản xuất Bio‑Oil® Skincare Oil tuân thủ các yêu cầu Thực hành sản xuất tốt (GMP) của ISO 22716:2007 đối với các sản phẩm mỹ phẩm. Tất cả nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất Bio‑Oil® Skincare Oil đều có Giấy chứng nhận phân tích (COA) và tất cả vật liệu đóng gói đều có Giấy chứng nhận hợp quy (COC). Không có nguyên liệu thô hoặc vật liệu đóng gói nào được đưa vào sản xuất cho đến khi vượt qua các cuộc kiểm tra kiểm soát chất lượng. Mỗi lô Bio‑Oil® Skincare Oil được sản xuất đều được cấp một số lô duy nhất. Một mẫu từ lô được phòng thí nghiệm kiểm tra về hình thức, độ trong, mùi, xác định bằng phép đo quang phổ, mật độ, độ nhớt và vi sinh vật học. Mẫu được giữ lại trong sáu năm. Việc chiết rót và đóng gói Bio‑Oil® Skincare Oil được thực hiện tại một cơ sở được kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Không khí đi qua hệ thống lọc không khí dạng hạt hiệu quả cao (HEPA) để ngăn ngừa ô nhiễm bụi. Nhân viên làm việc trên dây chuyền sản xuất sẽ được trang bị mũ, khẩu trang, tấm che mặt, găng tay, áo khoác và bao giày. Các mẫu được lấy ra khỏi dây chuyền đều đặn và được bộ phận Kiểm soát chất lượng kiểm tra nhằm đề phòng các lỗi bất thường. Số lô được in trên chai, hộp giấy và bao bì ngoài, đồng thời mẫu lưu giữ từ mỗi lô sản xuất được lưu giữ trong sáu năm. Trong quá trình sản xuất Bio‑Oil® Skincare Oil, không có khí thải, nước thải hay chất thải độc hại nào đối với môi trường.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bio‑Oil® Skincare Oil nên được bảo quản ở nơi mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp.
TÁI CHẾ
Tất cả bao bì Bio‑Oil® Skincare Oil (chai, nắp và hộp giấy) đều có thể tái chế.
HẠN SỬ DỤNG SAU KHI MỞ NẮP (PAO)
Bio‑Oil® Skincare Oil có PAO là 36 tháng. Đây là khoảng thời gian sau khi mở mà sản phẩm an toàn và có thể được sử dụng mà không gây hại cho người tiêu dùng.
CHỨNG NHẬN
Bio‑Oil® Skincare Oil được chứng nhận Halaal và Kosher.
PHẢN ỨNG CÓ HẠI
Mặc dù Bio‑Oil® Skincare Oil có thông tin độc tính an toàn và đáp ứng các quy định quốc tế về mặt này, nhưng cũng như với tất cả các sản phẩm mỹ phẩm, vẫn tồn tại nguy cơ mà người dùng Bio‑Oil® Skincare Oil có thể gặp phải phản ứng có hại khi sử dụng sản phẩm. Nếu một phản ứng có hại xảy ra, nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng có hại trên da có thể bao gồm phát ban, sưng tấy và viêm, thường xảy ra tại vùng được bôi sản phẩm. Những phản ứng này có thể đi kèm với ngứa và khó chịu nhẹ. Trong hầu hết các trường hợp, các phản ứng có hại sẽ giảm dần trong vòng hai đến ba ngày sau khi ngừng sử dụng sản phẩm. Cho đến khi trở lại tình trạng ban đầu, làn da có thể bị khô và bong tróc trong lúc phản ứng giảm dần. Nếu có bất kỳ lo ngại nào liên quan đến phản ứng dị ứng tiềm ẩn khi sử dụng Bio‑Oil® Skincare Oil, bạn nên thực hiện một thử nghiệm dị ứng đơn giản để kiểm tra điều này. Thử nghiệm được thực hiện bằng cách bôi một lượng nhỏ sản phẩm vào phía trong của cẳng tay và đợi trong khoảng thời gian 24 giờ để xem có phản ứng nào xảy ra hay không. Da có thể bị đỏ (ban đỏ) hoặc sưng nhẹ (phù nề) có thể cho thấy khả năng xảy ra phản ứng dị ứng.
KHÔNG THỬ NGHIỆM TRÊN ĐỘNG VẬT
Bio‑Oil® Skincare Oil và các nguyên liệu thô cấu thành được sản xuất tuân thủ các quy định của EU liên quan đến thử nghiệm trên động vật cho mục đích sử dụng trong mỹ phẩm. Cả Bio‑Oil® Skincare Oil, cũng như bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, đều không được thử nghiệm trên động vật bởi Bio‑Oil hoặc bất kỳ nhà cung cấp nguyên liệu thô nào.
THUẦN CHAY
Bio‑Oil® Skincare Oil không chứa bất kỳ thành phần có nguồn gốc động vật nào.
VÔ TÌNH NUỐT PHẢI
Trong trường hợp vô tình nuốt phải Bio‑Oil® Skincare Oil, sẽ không có bất kỳ tác dụng phụ nào ngoài cảm giác buồn nôn và tiêu chảy vì Bio‑Oil® Skincare Oil không độc hại. Tuy nhiên, nên tham khảo chuyên gia y tế, đặc biệt là trong trường hợp trẻ sơ sinh hoặc trẻ em vô tình nuốt phải.
THAY ĐỔI BÊN NGOÀI
Bio‑Oil® Skincare Oil chứa chiết xuất hoa cúc vạn thọ, cúc La Mã, hoa oải hương, hoa hương thảo và tinh dầu cũng như vitamin A, tất cả đều nhạy cảm với ánh sáng. Việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể gây ra sự thay đổi màu sắc theo thời gian. Tuy nhiên, nó sẽ không gây ảnh hưởng đến hiệu quả của sản phẩm. Để phòng ngừa, Bio‑Oil® Skincare Oil có chứa chất hấp thụ tia cực tím. Tuy nhiên, sản phẩm nên được bảo quản ở nơi tránh ánh nắng trực tiếp.
NGÀY CẬP NHẬT CUỐI CÙNG
Ngày 22 tháng 08 năm 2023